- (thể thao) đánh đi (quả bóng cricket) Rootsi - Araabia
Tulemusi pole sõnale - (thể thao) đánh đi (quả bóng cricket)
English translator: Swedish Arabic - (thể thao) đánh đi (quả bóng cricket) Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare
Tulemusi pole sõnale - (thể thao) đánh đi (quả bóng cricket)
English translator: Swedish Arabic - (thể thao) đánh đi (quả bóng cricket) Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare