tłʼóoʼdi Navajo - Czech
1.
-
Czechpříroda
-
Eestiloodus
-
Kurdishsirişt, xweza, xwerist, tebîet, natûr
-
Vietnamese(trạng thái) tự nhiên, (trạng thái) nguyên thủy
English translator: Estonian Czech tłʼóoʼdi Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare