cổ đông (người có cổ phần Inglise - Kreeka
Tulemusi pole sõnale cổ đông (người có cổ phần
English translator: English Greek cổ đông (người có cổ phần Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare
Tulemusi pole sõnale cổ đông (người có cổ phần
English translator: English Greek cổ đông (người có cổ phần Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare