cổ đông (người có cổ phần Inglise - Inglise
Tulemusi pole sõnale cổ đông (người có cổ phần
English translator: English English cổ đông (người có cổ phần Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare
Tulemusi pole sõnale cổ đông (người có cổ phần
English translator: English English cổ đông (người có cổ phần Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare