óbundið fornavn - Jaapani
1.
-
Jaapani不定代名詞
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Jaapani不定代名詞
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
English translator: Estonian Japanese óbundið fornavn Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare